Có 2 kết quả:
疏肝理气 shū gān lǐ qì ㄕㄨ ㄍㄢ ㄌㄧˇ ㄑㄧˋ • 疏肝理氣 shū gān lǐ qì ㄕㄨ ㄍㄢ ㄌㄧˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to course the liver and rectify 氣|气[qi4] (TCM)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to course the liver and rectify 氣|气[qi4] (TCM)
Bình luận 0